STTChuyên ngànhTên ngànhMã ngànhTổ phù hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
1 | | giáo dục học | 7140101 | C00, C20, C14, D66 | 17 | Điểm thi TN THPT |
2 | | giáo dục Mầm non | 7140201 | C14, C19, C20, D66 | 26.25 | Điểm thi TN THPT |
3 | | giáo dục và đào tạo Tiểu học | 7140202 | D01 | 24 | Điểm thi TN THPT |
4 | | giáo dục Chính trị | 7140205 | C00, C20, C19, C14 | 25.75 | Điểm thi TN THPT |
5 | | giáo dục và đào tạo Thể hóa học | 7140206 | C14, C00, C20, B03 | 22 | Điểm thi TN THPT |
6 | | Sư phạm Toán học tập | 7140209 | A00, A01, D01 | 24.5 | Điểm thi TN THPT |
7 | | Sư phạm Tin học | 7140210 | A00, A01, D01 | 19.5 | Điểm thi TN THPT |
8 | | Sư phạm thứ lý | 7140211 | A00, A01, D01 | 23.65 | Điểm thi TN THPT |
9 | | Sư phạm chất hóa học | 7140212 | A00, D07, D01, B00 | 24.25 | Điểm thi TN THPT |
10 | | Sư phạm Sinh học tập | 7140213 | B00, B08 | 21.25 | Điểm thi TN THPT |
11 | | Sư phạm Ngữ văn | 7140217 | C00, D14, D01 | 26.75 | Điểm thi TN THPT |
12 | | Sư phạm lịch sử dân tộc | 7140218 | C00, D14, C19 | 27.5 | Điểm thi TN THPT |
13 | | Sư phạm Địa lý | 7140219 | C00, D10, C04, D01 | 26.25 | Điểm thi TN THPT |
14 | | Sư phạm giờ Anh | 7140231 | D01, D09, D15 | 25 | Điểm thi TN THPT |
15 | | Sư phạm khoa học tự nhiên và thoải mái | 7140247 | A00, B00 | 19 | Điểm thi TN THPT |
16 | | tư tưởng học giáo dục | 7310403 | B00, C00, C20, C14 | 16.5 | Điểm thi TN THPT |
17 | | Sư phạm lịch sử Địa lý | 7140247 | C00, D14, D15 | 24.75 | Điểm thi TN THPT |
18 | | giáo dục đào tạo học | 7140101 | C00, C20, C14, D66, XDHB | 25 | Xét học tập bạ |
19 | | giáo dục và đào tạo Mầm non | 7140201 | C14, C19, C20, D66, XDHB | 25.75 | Xét học bạ |
20 | | giáo dục Tiểu học tập | 7140202 | D01, XDHB | 25.75 | Xét học bạ |
21 | | giáo dục và đào tạo Chính trị | 7140205 | C00, C20, C19, C14, XDHB | 25.5 | Xét học tập bạ |
22 | | giáo dục đào tạo Thể hóa học | 7140206 | C14, C00, C20, B03, XDHB | 24.25 | Xét học bạ |
23 | | Sư phạm Toán học | 7140209 | A00, A01, D01, XDHB | 28.15 | Xét học bạ |
24 | | Sư phạm Tin học tập | 7140210 | A00, A01, D01, XDHB | 25.5 | Xét học bạ |
25 | | Sư phạm thứ lý | 7140211 | A00, A01, D01, XDHB | 27.5 | Xét học bạ |
26 | | Sư phạm hóa học | 7140212 | A00, D07, D01, B00, XDHB | 27.5 | Xét học bạ |
27 | | Sư phạm Sinh học | 7140213 | B00, B08, XDHB | 27.25 | Xét học bạ |
28 | | Sư phạm Ngữ văn | 7140217 | C00, D14, D01, XDHB | 26.5 | Xét học bạ |
29 | | Sư phạm lịch sử | 7140218 | C00, D14, C19, XDHB | 26.25 | Xét học tập bạ |
30 | | Sư phạm Địa lý | 7140219 | C00, D10, C04, D01, XDHB | 26 | Xét học tập bạ |
31 | | Sư phạm giờ Anh | 7140231 | D01, D09, D15, XDHB | 27.75 | Xét học bạ |
32 | | Sư phạm khoa học tự nhiên và thoải mái | 7140247 | A00, B00, XDHB | 26.75 | Xét học bạ |
33 | | tâm lý học giáo dục đào tạo | 7310403 | B00, C00, C20, C14, XDHB | 25.25 | Xét học bạ |
34 | | Sư phạm lịch sử dân tộc Địa lý | 7140247 | C00, D14, D15, XDHB | 24 | Xét học tập bạ |
35 | | giáo dục học | 7140101 | DGNLQGHN | 75 | |
36 | | giáo dục đào tạo Mầm non | 7140201 | DGNLQGHN | 75 | |
37 | | giáo dục đào tạo Tiểu học | 7140202 | DGNLQGHN | 75 | |
38 | | giáo dục đào tạo Chính trị | 7140205 | DGNLQGHN | 75 | |
39 | | giáo dục đào tạo Thể hóa học | 7140206 | DGNLQGHN | 75 | |
40 | | Sư phạm Toán học | 7140209 | DGNLQGHN | 85 | |
41 | | Sư phạm Tin học tập | 7140210 | DGNLQGHN | 75 | |
42 | | Sư phạm đồ gia dụng lý | 7140211 | DGNLQGHN | 75 | |
43 | | Sư phạm chất hóa học | 7140212 | DGNLQGHN | 75 | |
44 | | Sư phạm Sinh học tập | 7140213 | DGNLQGHN | 75 | |
45 | | Sư phạm Ngữ văn | 7140217 | DGNLQGHN | 75 | |
46 | | Sư phạm lịch sử vẻ vang | 7140218 | DGNLQGHN | 75 | |
47 | | Sư phạm Địa lý | 7140219 | DGNLQGHN | 75 | |
48 | | Sư phạm giờ Anh | 7140231 | DGNLQGHN | 75 | |
49 | | Sư phạm khoa học tự nhiên và thoải mái | 7140247 | DGNLQGHN | 75 | |
50 | | tư tưởng học giáo dục đào tạo | 7310403 | DGNLQGHN | 75 | |
51 | | Sư phạm lịch sử dân tộc Địa lý | 7140247 | DGNLQGHN | 75 | |